Có 2 kết quả:

公民表决 gōng mín biǎo jué ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄣˊ ㄅㄧㄠˇ ㄐㄩㄝˊ公民表決 gōng mín biǎo jué ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄣˊ ㄅㄧㄠˇ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) referendum
(2) decided by public vote

Từ điển Trung-Anh

(1) referendum
(2) decided by public vote